Có 2 kết quả:
仓库 thương khố • 倉庫 thương khố
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà kho, kho chứa đồ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhà kho, kho chứa đồ
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0