Có 2 kết quả:

仓库 thương khố倉庫 thương khố

1/2

thương khố

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà kho, kho chứa đồ

thương khố

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhà kho, kho chứa đồ